
Diễn biến chính Morecambe vs Walsall |
||||
Williams R. | 50' | |||
(6)↑(16)↓ | 52' | |||
53' | 0-1 | Allen T. | ||
(20)↑(2)↓ | 68' | |||
(33)↑(10)↓ | 68' | |||
(3)↑(23)↓ | 69' | |||
72' | (11)↑(23)↓ | |||
72' | (37)↑(9)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 86' | |||
87' | 0-2 | Jellis J. | ||
90' | (30)↑(3)↓ | |||
90' | (19)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Walsall |
||||
Morecambe | Walsall | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
40 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |