Diễn biến chính Morecambe vs Walsall |
||||
Mayor A. | 1-0 | 25' | ||
38' | 1-1 | Johnson D. | ||
67' | (11)↑(20)↓ | |||
Rawson F. | 2-1 | 90' | ||
(16)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(9)↓ | 90' | |||
(14)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (9)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Walsall |
||||
Morecambe | Walsall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
41 |
|
Ném biên |
|
39 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |