
Diễn biến chính Morecambe vs Tranmere Rovers |
||||
68' | (28)↑(21)↓ | |||
Songo''o Y. | 1-0 | 72' | ||
73' | (10)↑(19)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 79' | |||
(3)↑(7)↓ | 79' | |||
Jamie Stott | 2-0 | 84' | ||
89' | (14)↑(17)↓ | |||
89' | (4)↑(3)↓ | |||
89' | (2)↑(22)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Tranmere Rovers |
||||
Morecambe | Tranmere Rovers | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
21 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |