Diễn biến chính Morecambe vs Port Vale |
||||
(8)↑(23)↓ | 46' | |||
(17)↑(7)↓ | 69' | |||
71' | (37)↑(11)↓ | |||
71' | (42)↑(15)↓ | |||
72' | (26)↑(17)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 74' | |||
83' | 0-1 | Chislett E. | ||
87' | (6)↑(27)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 89' | |||
90' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Port Vale |
||||
Morecambe | Port Vale | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
21 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
36 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |