Diễn biến chính Morecambe vs Grimsby Town |
||||
25' | 0-1 | Justin Obikwu | ||
39' | 0-2 | Justin Obikwu | ||
(28)↑(4)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
(24)↑(17)↓ | 46' | |||
61' | (32)↑(9)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 79' | |||
(22)↑(2)↓ | 79' | |||
85' | (30)↑(6)↓ | |||
85' | (7)↑(20)↓ | |||
86' | (16)↑(11)↓ | |||
90' | 0-3 | Rose D. | ||
90' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Grimsby Town |
||||
Morecambe | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
35 |
|
Long pass |
|
16 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |