
Diễn biến chính Morecambe vs Forest Green Rovers |
||||
Brown C. | 1-0 | 30' | ||
38' | 1-1 | McCann C. | ||
44' | 1-2 | McAllister K. | ||
(6)↑(22)↓ | 58' | |||
69' | (3)↑(36)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 78' | |||
(16)↑(2)↓ | 78' | |||
80' | (28)↑(46)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 86' | |||
(17)↑(19)↓ | 86' | |||
90' | (2)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Forest Green Rovers |
||||
Morecambe | Forest Green Rovers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |