
Diễn biến chính Morecambe vs Crewe Alexandra |
||||
59' | (9)↑(6)↓ | |||
59' | (7)↑(14)↓ | |||
68' | 0-1 | Long Ch. | ||
(3)↑(23)↓ | 74' | |||
(9)↑(19)↓ | 75' | |||
(11)↑(7)↓ | 75' | |||
(20)↑(28)↓ | 75' | |||
(8)↑(18)↓ | 89' | |||
90' | (24)↑(10)↓ | |||
90' | (23)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Crewe Alexandra |
||||
Morecambe | Crewe Alexandra | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
28 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
26 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |