
Diễn biến chính Morecambe vs Bromley |
||||
19' | 0-1 | Sowunmi O. | ||
(9)↑(3)↓ | 46' | |||
67' | (29)↑(22)↓ | |||
84' | 0-2 | Michael Cheek | ||
(22)↑(2)↓ | 85' | |||
88' | (19)↑(9)↓ | |||
88' | (7)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Bromley |
||||
Morecambe | Bromley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
40 |
|
Ném biên |
|
32 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |