
Diễn biến chính Monza vs Sassuolo |
||||
Colpani A. | 1-0 | 31' | ||
46' | (8)↑(20)↓ | |||
46' | (21)↑(45)↓ | |||
(38)↑(8)↓ | 46' | |||
(11)↑(21)↓ | 58' | |||
72' | (23)↑(42)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 77' | |||
77' | (35)↑(24)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 87' | |||
(18)↑(32)↓ | 88' | |||
90' | (15)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Monza vs Sassuolo |
||||
Monza | Sassuolo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |