Diễn biến chính Monza vs Frosinone |
||||
9' | 0-1 | Cheddira W. | ||
(20)↑(77)↓ | 46' | |||
(21)↑(38)↓ | 46' | |||
(33)↑(4)↓ | 46' | |||
(10)↑(47)↓ | 66' | |||
72' | (14)↑(21)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 79' | |||
86' | (11)↑(70)↓ | |||
86' | (12)↑(45)↓ | |||
90' | (7)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Monza vs Frosinone |
||||
Monza | Frosinone | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |