
Diễn biến chính Monza vs Bologna |
||||
59' | (16)↑(29)↓ | |||
59' | (15)↑(22)↓ | |||
59' | (56)↑(10)↓ | |||
59' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(77)↓ | 63' | |||
(80)↑(47)↓ | 64' | |||
(22)↑(44)↓ | 67' | |||
75' | (77)↑(9)↓ | |||
(7)↑(28)↓ | 78' | |||
(24)↑(9)↓ | 78' | |||
86' | Saelemaekers A. |
Số liệu thống kê Monza vs Bologna |
||||
Monza | Bologna | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |