Diễn biến chính Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
Ruan | 1-0 | 51' | ||
55' | Gregersen S. | |||
(28)↑(7)↓ | 60' | |||
(10)↑(2)↓ | 70' | |||
(13)↑(44)↓ | 71' | |||
71' | (35)↑(16)↓ | |||
71' | (29)↑(19)↓ | |||
78' | (13)↑(8)↓ | |||
88' | (25)↑(9)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 88' | |||
(9)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
Montreal Impact | Atlanta United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
656 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |