Diễn biến chính Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
(17)↑(11)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Lennon B. | ||
(28)↑(Sunusi I.)↓ | 66' | |||
68' | (35)↑(28)↓ | |||
68' | (30)↑(26)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 79' | |||
(9)↑(13)↓ | 79' | |||
82' | (20)↑(13)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 83' | |||
90' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
Montreal Impact | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
21 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |