Diễn biến chính Montpellier vs Rennes |
||||
65' | (10)↑(99)↓ | |||
65' | (32)↑(33)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 74' | |||
75' | (28)↑(34)↓ | |||
75' | (17)↑(22)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 81' | |||
81' | (8)↑(28)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Rennes |
||||
Montpellier | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |