Diễn biến chính Montpellier vs Reims |
||||
8' | 0-1 | Abdelhamid Y. | ||
41' | 0-2 | Teuma T. | ||
Al-Tamari M. | 1-2 | 45' | ||
56' | 1-3 | Teuma T. | ||
(27)↑(6)↓ | 59' | |||
64' | Diakite O. | |||
65' | (9)↑(17)↓ | |||
73' | (6)↑(10)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 74' | |||
(18)↑(13)↓ | 74' | |||
(22)↑(12)↓ | 87' | |||
89' | (25)↑(19)↓ | |||
89' | (14)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Reims |
||||
Montpellier | Reims | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |