Diễn biến chính Montpellier vs Marseille |
||||
Fayad K. | 1-0 | 14' | ||
52' | 1-1 | Veretout J. | ||
(77)↑(35)↓ | 60' | |||
(12)↑(22)↓ | 61' | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
73' | (9)↑(29)↓ | |||
(70)↑(9)↓ | 74' | |||
(23)↑(8)↓ | 74' | |||
87' | (18)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Marseille |
||||
Montpellier | Marseille | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |