
Diễn biến chính Monterrey vs Atlas |
||||
Medina S. | 1-0 | 12' | ||
(210)↑(19)↓ | 60' | |||
60' | (8)↑(6)↓ | |||
60' | (209)↑(32)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 68' | |||
(5)↑(16)↓ | 68' | |||
71' | (24)↑(30)↓ | |||
78' | (20)↑(18)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Monterrey vs Atlas |
||||
Monterrey | Atlas | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |