Diễn biến chính Montenegro vs Lithuania |
||||
Kuc E. | 1-0 | 3' | ||
Jovetic S. | 2-0 | 48' | ||
63' | (11)↑(6)↓ | |||
63' | (23)↑(19)↓ | |||
63' | (7)↑(17)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 69' | |||
(17)↑(18)↓ | 75' | |||
(9 )↑(11 )↓ | 78' | |||
(20)↑(8)↓ | 79' | |||
81' | (21)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Montenegro vs Lithuania |
||||
Montenegro | Lithuania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |