Diễn biến chính Monaco vs Toulouse |
||||
(42)↑(4)↓ | 25' | |||
41' | 0-1 | Sierro V. | ||
Akliouche M. | 1-1 | 48' | ||
56' | (3)↑(12)↓ | |||
70' | 1-2 | Costa L. | ||
(7)↑(29)↓ | 71' | |||
76' | (15)↑(9)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 78' | |||
88' | (80)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Toulouse |
||||
Monaco | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |