Diễn biến chính Monaco vs Rennes |
||||
Akliouche M. | 1-0 | 25' | ||
46' | Terrier M. | |||
Kehrer T. | 64' | |||
66' | (17)↑(36)↓ | |||
66' | (28)↑(14)↓ | |||
66' | (8)↑(6)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 68' | |||
(29)↑(10)↓ | 73' | |||
75' | (11)↑(10)↓ | |||
84' | (99)↑(9)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Monaco vs Rennes |
||||
Monaco | Rennes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |