
Diễn biến chính Monaco vs Montpellier |
||||
28' | 0-1 | Nordin A. | ||
(44)↑(31)↓ | 46' | |||
(27)↑(42)↓ | 46' | |||
(14)↑(17)↓ | 46' | |||
(34)↑(3)↓ | 51' | |||
65' | 0-2 | Maouassa F. | ||
70' | (22)↑(99)↓ | |||
70' | (10)↑(27)↓ | |||
71' | (13)↑(18)↓ | |||
72' | 0-3 | Nordin A. | ||
79' | 0-4 | Mavididi S. | ||
83' | (9)↑(21)↓ | |||
83' | (33)↑(7)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Monaco vs Montpellier |
||||
Monaco | Montpellier | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |