
Diễn biến chính Monaco vs Metz |
||||
4' | 0-1 | Camara L. | ||
32' | (17)↑(9)↓ | |||
Golovin A. | 1-1 | 42' | ||
(21)↑(4)↓ | 46' | |||
Golovin A. | 2-1 | 55' | ||
61' | (99)↑(36)↓ | |||
70' | (25)↑(18)↓ | |||
71' | (22)↑(14)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 79' | |||
(37)↑(29)↓ | 89' | |||
(9)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Metz |
||||
Monaco | Metz | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
729 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
11 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
177 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |