Diễn biến chính Monaco vs Lorient |
||||
Diatta K. | 1-0 | 14' | ||
Golovin A. | 2-0 | 27' | ||
46' | (10)↑(17)↓ | |||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
46' | (12)↑(22)↓ | |||
Volland K. | 3-0 | 55' | ||
63' | (8)↑(21)↓ | |||
75' | (29)↑(11)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 76' | |||
(14)↑(17)↓ | 76' | |||
(44)↑(31)↓ | 76' | |||
86' | 3-1 | Kone I. | ||
(9)↑(10)↓ | 90' | |||
(21)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Lorient |
||||
Monaco | Lorient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |