Diễn biến chính Monaco vs Lille |
||||
57' | (32)↑(21)↓ | |||
Fofana Y. | 1-0 | 61' | ||
66' | (12)↑(5)↓ | |||
66' | (23)↑(7)↓ | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
(36)↑(29)↓ | 68' | |||
(4)↑(10)↓ | 83' | |||
(42)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Monaco vs Lille |
||||
Monaco | Lille | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
20 |
|
Thử thách |
|
7 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |