
Diễn biến chính Mjallby AIF vs IFK Goteborg |
||||
(8)↑(26)↓ | 59' | |||
71' | (28)↑(10)↓ | |||
71' | (14)↑(22)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 73' | |||
(16)↑(12)↓ | 73' | |||
84' | 0-1 | Santos T. | ||
(18)↑(22)↓ | 87' | |||
(21)↑(3)↓ | 87' | |||
88' | (34)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs IFK Goteborg |
||||
Mjallby AIF | IFK Goteborg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |