Diễn biến chính Mirandes vs Racing Santander |
||||
60' | (19)↑(20)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 69' | |||
71' | (7)↑(17)↓ | |||
72' | (14)↑(9)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 78' | |||
(15)↑(11)↓ | 78' | |||
90' | (16)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Mirandes vs Racing Santander |
||||
Mirandes | Racing Santander | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |