Diễn biến chính Minnesota United FC vs Austin FC |
||||
35' | 0-1 | Fagundez D. | ||
45' | 0-2 | Driussi S. | ||
51' | 0-3 | Driussi S. | ||
(22)↑(28)↓ | 56' | |||
(18)↑(8)↓ | 56' | |||
(2)↑(3)↓ | 56' | |||
71' | (21)↑(13)↓ | |||
71' | (7)↑(14)↓ | |||
(14)↑(12)↓ | 71' | |||
73' | (37)↑(9)↓ | |||
82' | (5)↑(6)↓ | |||
Padelford D. | 1-3 | 85' | ||
90' | 1-4 | Rigoni E. |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Austin FC |
||||
Minnesota United FC | Austin FC | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |