
Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Bromley |
||||
51' | Michael Cheek | |||
60' | 0-1 | Thompson B. | ||
(66)↑(14)↓ | 61' | |||
(16)↑(24)↓ | 61' | |||
(18)↑(10)↓ | 69' | |||
(21)↑(22)↓ | 69' | |||
72' | (18)↑(22)↓ | |||
(20)↑(42)↓ | 83' | |||
90' | (26)↑(9)↓ | |||
90' | (16)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Bromley |
||||
Milton Keynes Dons | Bromley | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |