Diễn biến chính Millwall vs Sunderland A.F.C |
||||
10' | 0-1 | Connolly A. | ||
(9)↑(39)↓ | 46' | |||
58' | (30)↑(24)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 74' | |||
(26)↑(21)↓ | 77' | |||
(17)↑(4)↓ | 90' | |||
(22)↑(23)↓ | 90' | |||
Azeez F. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Sunderland A.F.C |
||||
Millwall | Sunderland A.F.C | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
37 |
|
Long pass |
|
20 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |