
Diễn biến chính Millwall vs Norwich City |
||||
Bradshaw T. | 1-0 | 18' | ||
63' | (11)↑(10)↓ | |||
63' | (27)↑(25)↓ | |||
63' | (26)↑(6)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 72' | |||
(11)↑(22)↓ | 72' | |||
77' | (20)↑(15)↓ | |||
78' | (9)↑(31)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 83' | |||
Saville G. | 88' |
Số liệu thống kê Millwall vs Norwich City |
||||
Millwall | Norwich City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |