Diễn biến chính Millwall vs Leicester City |
||||
(25)↑(39)↓ | 51' | |||
Longman R. | 1-0 | 59' | ||
62' | (18)↑(29)↓ | |||
73' | (2)↑(5)↓ | |||
73' | (26)↑(25)↓ | |||
73' | (14)↑(9)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 76' | |||
88' | (20)↑(8)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 89' | |||
(24)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Leicester City |
||||
Millwall | Leicester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
650 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |