Diễn biến chính Millwall vs Huddersfield Town |
||||
Norton-Cuffy B. | 1-0 | 57' | ||
(15)↑(3)↓ | 64' | |||
(19)↑(10)↓ | 64' | |||
66' | (12)↑(1)↓ | |||
79' | (10)↑(6)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 86' | |||
(11)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Burgzorg D. |
Số liệu thống kê Millwall vs Huddersfield Town |
||||
Millwall | Huddersfield Town | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |