
Diễn biến chính Millwall vs Coventry City |
||||
61' | (37)↑(9)↓ | |||
61' | (28)↑(29)↓ | |||
63' | 0-1 | Mason-Clark E. | ||
(22)↑(39)↓ | 64' | |||
(26)↑(19)↓ | 64' | |||
74' | (3)↑(21)↓ | |||
74' | (23)↑(10)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 80' | |||
(14)↑(23)↓ | 80' | |||
(9)↑(2)↓ | 86' | |||
90' | (30)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Coventry City |
||||
Millwall | Coventry City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
18 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |