
Diễn biến chính Millwall vs Blackburn Rovers |
||||
61' | (10)↑(33)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 65' | |||
67' | (14)↑(23)↓ | |||
67' | (24)↑(8)↓ | |||
76' | (19)↑(3)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 77' | |||
(19)↑(17)↓ | 88' | |||
Mihailo Ivanovic | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Blackburn Rovers |
||||
Millwall | Blackburn Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
32 |
|
Ném biên |
|
31 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
16 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |