Diễn biến chính Mexico<font color=#880000>(N)</font> vs Jamaica |
||||
(7)↑(4)↓ | 30' | |||
68' | (3)↑(6)↓ | |||
68' | (17)↑(7)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 68' | |||
(22)↑(11)↓ | 68' | |||
Arteaga G. | 1-0 | 69' | ||
(25)↑(15)↓ | 78' | |||
(14)↑(24)↓ | 78' | |||
80' | (20)↑(9)↓ | |||
80' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mexico(N) vs Jamaica |
||||
Mexico<font color=#880000>(N)</font> | Jamaica | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |