Diễn biến chính Mexico<font color=#880000>(N)</font> vs Ecuador |
||||
67' | (14)↑(10)↓ | |||
(15)↑(21)↓ | 67' | |||
(22)↑(17)↓ | 67' | |||
76' | (8)↑(11)↓ | |||
76' | (15)↑(16)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 85' | |||
(16)↑(9)↓ | 86' | |||
(10)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | (24)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Mexico(N) vs Ecuador |
||||
Mexico<font color=#880000>(N)</font> | Ecuador | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |