Diễn biến chính Metz vs Reims |
||||
Sabaly C. | 1-0 | 7' | ||
17' | 1-1 | Diakite O. | ||
(29)↑(38)↓ | 46' | |||
52' | 1-2 | Teuma T. | ||
60' | (19)↑(25)↓ | |||
60' | (2)↑(24)↓ | |||
(36)↑(11)↓ | 62' | |||
Jallow A. | 2-2 | 63' | ||
71' | (17)↑(10)↓ | |||
71' | (8)↑(9)↓ | |||
(7)↑(99)↓ | 80' | |||
(19)↑(14)↓ | 83' | |||
89' | (14)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Reims |
||||
Metz | Reims | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |