
Diễn biến chính Metz vs Pau FC |
||||
46' | (27)↑(6)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 68' | |||
(33)↑(5)↓ | 68' | |||
77' | (30)↑(18)↓ | |||
(22)↑(39)↓ | 83' | |||
(36)↑(20)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Metz vs Pau FC |
||||
Metz | Pau FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
30 |
|
Long pass |
|
21 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |