
Diễn biến chính Metz vs Paris FC |
||||
13' | 0-1 | Guilavogui M. | ||
Mikautadze G. | 1-1 | 18' | ||
41' | (19)↑(7)↓ | |||
(35)↑(14)↓ | 62' | |||
(24)↑(36)↓ | 71' | |||
81' | (17)↑(9)↓ | |||
81' | (6)↑(10)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 82' | |||
89' | (22)↑(21)↓ | |||
89' | (20)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Paris FC |
||||
Metz | Paris FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |