
Diễn biến chính Metz vs Le Havre |
||||
59' | (21)↑(11)↓ | |||
(36)↑(14)↓ | 65' | |||
(27)↑(18)↓ | 70' | |||
78' | (8)↑(14)↓ | |||
78' | (45)↑(10)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 81' | |||
(5)↑(99)↓ | 82' | |||
88' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Le Havre |
||||
Metz | Le Havre | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |