
Diễn biến chính Melbourne City vs Newcastle Jets |
||||
(25)↑(4)↓ | 21' | |||
29' | 0-1 | Mikeltadze B. | ||
Jamieson S. | 41' | |||
65' | (4)↑(10)↓ | |||
76' | (3)↑(7)↓ | |||
76' | (19)↑(17)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 77' | |||
86' | (33)↑(39)↓ | |||
86' | (22)↑(5)↓ | |||
(37)↑(14)↓ | 90' | |||
Caputo M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Newcastle Jets |
||||
Melbourne City | Newcastle Jets | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
32 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |