
Bắt đầu: 30/04/2024 19:00
Sân: Xing Qi
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island |
||||
Liao Junjian | 25' | |||
28' | 0-1 | Riascos B. | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
59' | (19)↑(11)↓ | |||
Kosovic N. | 1-1 | 73' | ||
(31)↑(15)↓ | 74' | |||
(20)↑(29)↓ | 75' | |||
Pan Ximing | 86' | |||
(12)↑(8)↓ | 88' | |||
90' | (30)↑(10)↓ | |||
90' | (25)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island |
||||
Meizhou Hakka | Qingdao Youth Island | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |