
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Qingdao Manatee |
||||
(10)↑(17)↓ | 59' | |||
67' | (7)↑(12)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 73' | |||
(15)↑(14)↓ | 73' | |||
(38)↑(30)↓ | 80' | |||
(16)↑(31)↓ | 81' | |||
82' | (38)↑(25)↓ | |||
90' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Qingdao Manatee |
||||
Meizhou Hakka | Qingdao Manatee | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |