Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun |
||||
12' | 0-1 | Jiang Zilei | ||
(7)↑(17)↓ | 46' | |||
(38)↑(30)↓ | 46' | |||
63' | 0-2 | Castillo R. | ||
(44)↑(20)↓ | 65' | |||
(4)↑(16)↓ | 65' | |||
69' | (4)↑(7)↓ | |||
69' | (8)↑(9)↓ | |||
73' | (29)↑(44)↓ | |||
73' | (25)↑(33)↓ | |||
89' | 0-3 | Morelatto L. | ||
90' | 0-4 | Zheng Haoqian | ||
90' | (30)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun |
||||
Meizhou Hakka | Nantong Zhiyun | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |