
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Dalian Pro |
||||
Tyrone Conraad | 1-0 | 8' | ||
11' | 1-1 | Manzoki C. | ||
Kosovic N. | 2-1 | 37' | ||
(31)↑(15)↓ | 57' | |||
63' | (10)↑(2)↓ | |||
(13)↑(30)↓ | 72' | |||
(12)↑(8)↓ | 72' | |||
75' | (39)↑(7)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 81' | |||
(4)↑(7)↓ | 81' | |||
88' | (8)↑(23)↓ | |||
88' | (26)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Dalian Pro |
||||
Meizhou Hakka | Dalian Pro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |