
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Beijing Guoan |
||||
Tyrone Conraad | 1-0 | 19' | ||
Tyrone Conraad | 2-0 | 31' | ||
Han J.(OW) | 3-0 | 45' | ||
46' | (27)↑(16)↓ | |||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
46' | (45)↑(6)↓ | |||
46' | (43)↑(28)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 63' | |||
63' | (22)↑(18)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 64' | |||
(30)↑(13)↓ | 74' | |||
85' | 3-1 | Wang Z. | ||
(23)↑(25)↓ | 87' | |||
(16)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Beijing Guoan |
||||
Meizhou Hakka | Beijing Guoan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |