Diễn biến chính Mechelen vs Westerlo |
||||
Mrabti K. | 1-0 | 11' | ||
Mrabti K. | 2-0 | 37' | ||
46' | (17)↑(9)↓ | |||
46' | (90)↑(39)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 71' | |||
(70)↑(13)↓ | 72' | |||
Pflucke P. | 3-0 | 73' | ||
78' | (14)↑(18)↓ | |||
86' | (24)↑(40)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 87' | |||
(35)↑(77)↓ | 87' | |||
90' | 3-1 | Bos J. | ||
(6)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Westerlo |
||||
Mechelen | Westerlo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |