
Diễn biến chính Mechelen vs Standard Liege |
||||
13' | Bokadi M. | |||
28' | (51)↑(19)↓ | |||
Norman Bassette | 1-0 | 35' | ||
45' | (25)↑(3)↓ | |||
46' | (9)↑(6)↓ | |||
(38)↑(8)↓ | 59' | |||
Mrabti K. | 2-0 | 67' | ||
(20)↑(70)↓ | 74' | |||
79' | (61)↑(13)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 84' | |||
Hairemans G. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Standard Liege |
||||
Mechelen | Standard Liege | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |