Diễn biến chính Mechelen vs Royal Antwerp |
||||
45' | 0-1 | Touba A.(OW) | ||
(14)↑(32)↓ | 46' | |||
57' | (75)↑(4)↓ | |||
(10)↑(4)↓ | 67' | |||
(35)↑(20)↓ | 67' | |||
(9)↑(14)↓ | 71' | |||
Van den Eynden B. | 1-1 | 79' | ||
82' | (11)↑(9)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Royal Antwerp |
||||
Mechelen | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
41 |
|
Long pass |
|
19 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |