Diễn biến chính Mechelen vs Cercle Brugge |
||||
(8)↑(4)↓ | 37' | |||
(10)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(66)↓ | |||
54' | 0-1 | Denkey A. | ||
67' | (19)↑(10)↓ | |||
67' | (3)↑(41)↓ | |||
73' | 0-2 | Olaigbe K. | ||
(30)↑(27)↓ | 75' | |||
(77)↑(19)↓ | 75' | |||
(70)↑(11)↓ | 75' | |||
80' | (27)↑(28)↓ | |||
80' | (11)↑(6)↓ | |||
90' | Denkey A. |
Số liệu thống kê Mechelen vs Cercle Brugge |
||||
Mechelen | Cercle Brugge | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
32 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |